đặt vòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt vòng+
- (y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặt vòng"
Lượt xem: 855
Từ vừa tra